Việc lây nhiễm bệnh cho đàn gia cầm luôn là rủi ro khi đưa thêm gia cầm mới vào đàn. Do đó để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh, cách tốt nhất là cách ly những con mới trước khi đưa chúng vào đàn chính. Việc cách ly không chỉ được khuyến cáo khi đưa gia cầm mới về mà còn bất kỳ lúc nào gia cầm tiếp xúc với con bên ngoài (ví dụ như sau khi gia cầm trở về từ cuộc triển lãm hoặc sự kiện).

1) Cách chọn gia cầm khỏe mạnh
Khi mua gia cầm, hãy quan sát nó thật cẩn thận và chỉ chọn những cá thể khỏe mạnh. Chú ý những đặc điểm sau đây của loài gia cầm khỏe mạnh:
-Lớp lông vũ: đều, khít và có màu sắc đẹp, không có dấu hiệu của việc nhổ lông hoặc ăn thịt đồng loại.
-Mắt: tròn, to, mở và sáng, không có sưng xung quanh hoặc tiết dịch.
-Lỗ đít: sạch sẽ và phân được định hình tốt.
-Bàn chân: da sạch không có dị tật ở ngón chân.
-Cân nặng cơ thể: bình thường (cảm nhận xương sống để đánh giá cân nặng cơ thể).
-Lỗ mũi và tai: không có dịch tiết và sưng tấy.
-Mỏ: bình thường và không bị nứt, mọc quá dài hoặc dễ gãy.
-Mào và yếm: mào cứng và dựng đứng (trừ những mào to, nặng như ở một số con gà trống), và có màu hồng hoặc đỏ khỏe mạnh.
-Diều: kiểm tra diều xem có hạt hoặc viên thức ăn không.
-Trạng thái: phải nhanh nhẹn, cảnh giác và quan tâm đến môi trường xung quanh.
Tránh xa những con có dấu hiệu bị bệnh. Stress từ việc vận chuyển, thay đổi thức ăn, nước và môi trường thường khiến gia cầm không khỏe và trở nên tệ hơn.
2) Mua từ người bán đáng tin cậy: mua gia cầm trực tiếp từ người bán giống và tránh những con chưa được nhân giống tại nơi đó. Nguy cơ mắc bệnh ở những con mua từ các cuộc đấu giá, triển lãm hoặc bán hỗn hợp cao hơn, vì nhiều con từ nhiều nguồn khác nhau được trộn lẫn với nhau và điều kiện tại nơi bán có thể gây stress cao.
Tìm hiểu về lịch tiêm chủng gia cầm tại nơi cung cấp con giống. Nhiều bệnh như bệnh Marek và viêm thanh quản truyền nhiễm (ILT) có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm chủng.
3) Chuẩn bị khu vực cách ly
Đưa gia cầm mới vào chuồng ở một khu vực hoàn toàn riêng biệt (cách ly). Không sử dụng khu vực cách ly cho bất kỳ mục đích nào khác (chẳng hạn như chuồng nuôi sinh sản).
Khi chuẩn bị khu vực cách ly:
_Khu vực này phải có vật liệu đậu, dây và sàn.
_Khoảng cách 10 mét từ đàn chính là đủ để ngăn chặn sự lây truyền qua không khí của hầu hết các bệnh.
_Sử dụng các khay đựng thức ăn và nước uống riêng biệt.
_Đảm bảo khu vực cách ly không bị các loài ăn thịt khác xâm nhập; khu vực lưu trữ thức ăn gia cầm phải chống được loài gặm nhấm.
Khi gia cầm rời khỏi khu vực cách ly, hãy vệ sinh lồng và dụng cụ cho ăn thật sạch sẽ: thay thế các thanh đậu. Chà sạch toàn bộ lồng, bao gồm cả sàn, sau đó sử dụng chất khử trùng thích hợp. Nếu có thể, hãy bỏ trống khu vực đó ít nhất một tuần.
4) Kiểm tra ký sinh trùng ở gia cầm mới: khi mang gia cầm mới về cần kiểm tra xem có ký sinh trùng bên ngoài như chấy, ve, mạt không. Những ký sinh trùng này gây stress và mang theo mầm bệnh. Ký sinh trùng bên ngoài có thể lây lan nhanh chóng sang các loài gia cầm khác khi tiếp xúc gần. Nếu có, cần phun thuốc tiêu diệt ký sinh trùng.
5) Kiểm tra phân: kiểm tra phân để tìm nội ký sinh trùng. Nên kiểm tra khi gia cầm mới mua và kiểm tra lại sau 2 đến 6 tuần. Điều này nhằm tăng khả năng phát hiện bệnh cầu trùng và giun tròn.
6) Sử dụng thuốc kháng sinh một cách cẩn thận
Thuốc kháng sinh nên được sử dụng cẩn thận theo thú y và không nên sử dụng thường xuyên trong thời gian cách ly. Nếu gia cầm bị bệnh trong thời gian cách ly, cần theo sự hướng dẫn của thú y.
Nếu thường xuyên cho gia cầm mới nuôi dùng kháng sinh, thì gia cầm dễ bị phát triển quá mức các sinh vật gây bệnh kháng các loại kháng sinh đã chọn, đặc biệt là nấm men và nấm. Và tạo ra các chủng vi khuẩn kháng thuốc có thể lây truyền sang đàn chính.
7) Chuẩn bị gia cầm nhập đàn chính: tiêm vaccine theo lịch và theo tình trạng sức khỏe của gia cầm còn lại trong đàn. Lưu ý nhiều loại vaccine được sử dụng trong các đàn thương mại không có sẵn cho số lượng nhỏ các loài gia cầm. Cắt mỏ cho gia cầm và phục hồi bộ lông nếu cần.
8) Thời gian cách ly: những con mới nhiễm bệnh phải mất một thời gian mới phát hiện các triệu chứng, những con khỏe mạnh vẫn có thể mang bệnh.
Tình trạng bệnh của gia cầm mới có thể mất sáu tuần để đánh giá đầy đủ.
Khuyến cáo thời gian cách ly tối thiểu là 30 ngày (với hai mẫu phân âm tính và không có dấu hiệu bệnh tật). Nếu có bất kỳ dấu hiệu bệnh nào, hãy đặt lại thời gian về ngày 1.
Không bao giờ đưa một con "có màu sắc lạ" hoặc không khỏe vào đàn chỉ vì thời gian cách ly đã qua.
9) Tất cả cùng vào, tất cả cùng ra: không trộn lẫn gia cầm trong khu vực cách ly, sử dụng biện pháp “tất cả cùng vào, tất cả cùng ra”. Nếu không thể tránh khỏi và phải đưa con mới vào khu vực cách ly trong khi những con khác vẫn ở đó, thời gian cách ly cho tất cả các loài nên bắt đầu lại.
10) Cách cho ăn
Luôn cho ăn, vệ sinh và xử lý gia cầm ở khu vực cách ly sau nhóm gia cầm chính giúp tránh lây truyền bệnh từ con cách ly sang con ở khu vực chính.
Đối với những loài gia cầm đang trong thời gian cách ly, dinh dưỡng tốt là rất quan trọng. Thức ăn được cung cấp phải nhất quán trong và sau thời gian cách ly. Điều này giúp tránh mọi rối loạn tiêu hóa tiềm ẩn khi quá trình chuyển tiếp cuối cùng diễn ra.
Đảm bảo luôn có nước sạch và mát.
Ngọc Hường - TTKN
(Nguồn: Agriculture.vic.gov.au)