Bảng giá mặt hàng tổng hợp (tại nông hộ)
Ngày: 11/7/2025 , Nguồn: tổng hợp
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá tại nông hộ
|
Lúa Hè Thu OM 5451 (ướt)
|
đ/kg
|
5.800-6.250
|
Lúa Hè Thu OM18 (ướt)
|
đ/kg
|
6.100-6.400
|
Lúa Hè Thu ML202(ướt)
|
đ/kg
|
5.600-6.000
|
Cá tra (Các công ty chế biên thủy sản)
|
đ/Kg
|
29.000-29.500
|
Cá điêu hồng (Long Hồ và Tp. Vĩnh Long)
|
đ/Kg
|
46.000-47.000
|
Heo hơi (Trại heo giống)
|
đ/Kg
|
65.000-68.000
|
Bò hơi (Vũng Liêm)
|
đ/Kg
|
85.000-87.000
|
Bưởi 5 Roi (loại xô) (Bình Minh)
|
đ/Kg
|
5.000-6.000
|
Cam Sành (loại xô) (Tam Bình)
|
đ/Kg
|
3.000-4.000
|
Nhãn edor (Long Hồ)
|
đ/Kg
|
11.000-12.000
|
Chôm chôm java (Long Hồ)
|
đ/Kg
|
5.000-6.000
|
Mít Thái (loại xô) (Bình Tân)
|
đ/Kg
|
5.000-6.000
|
Xà lách xoong (Bình Minh)
|
đ/Kg
|
24.000-25.000
|
Khoai lang tím Nhật (loại xô) (Bình Tân)
|
đ/Kg
|
3.000-3.300
|
Chanh không hạt (Bình Minh)
|
đ/kg
|
7.000-10.500
|
Sầu riêng Ri 6 (loại xô)(Long Hồ)
|
đ/kg
|
30.000-38.000
|